Phiên âm : xìnr.
Hán Việt : tín nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
音信、消息。《紅樓夢》第八一回:「不知什麼事, 二哥哥你快去, 有什麼信兒先叫麝月來告訴我們一聲兒。」